Có 2 kết quả:

春大麥 chūn dà mài ㄔㄨㄣ ㄉㄚˋ ㄇㄞˋ春大麦 chūn dà mài ㄔㄨㄣ ㄉㄚˋ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spring barley

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

spring barley

Bình luận 0